Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apostolic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æpə´stɔlik/

Thông dụng

Cách viết khác apostolical

Tính từ

(thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ
(thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apostolic delegate

    Danh từ: phái viên toà thánh,
  • Apostolic succession

    Danh từ: sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám...
  • Apostolical

    / ¸æpə´stɔlikl /, như apostolic,
  • Apostolicity

    Danh từ: sự phù hợp với giáo lý các tông đồ,
  • Apostrophe

    / ə'pɔstrəfi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược, dấu móc lửng ( '), Toán...
  • Apostrophic

    Tính từ: (thuộc) dấu lược, (thuộc) dấu móc lửng,
  • Apostrophize

    / ə´pɔstrə¸faiz /, Động từ, dùng hô ngữ, Động từ, Đánh dấu lược, đánh dấu móc lửng,
  • Apothecaries' measure

    hệ thống đo lường của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng),
  • Apothecaries' weight

    Danh từ: những đơn vị cân đong thuốc trước đây, hệ thống trọng lượng của nhà bào chế...
  • Apothecary

    / ə´pɔθikari /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế thuốc, apothecary's, nhà bán thuốc,...
  • Apothecium

    Danh từ, số nhiều là .apothecia /“p”'•i‘i”/: (thực vật học) quả thế đĩa,
  • Apothegm

    / ´æpə¸θem /, như apophthegm, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , axiom , dictum , maxim , moral , proverb...
  • Apothem

    / ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin:...
  • Apotheosis

    / ə¸pɔθi´ousis /, Danh từ, số nhiều là .apotheoses: sự tôn sùng, sự sùng bái như thần, lý tưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top