Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appease

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'pi:z/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành
to appease someone's anger
làm cho ai nguôi giận
Làm dịu, làm đỡ (đói...)
Nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc
to appease a potential enemy
nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù địch

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

khuyên giải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allay , alleviate , assuage , be enough , blunt , calm , compose , conciliate , content , diminish , do * , ease , gratify , lessen , lull , make matters up , meet halfway , mitigate , mollify , patch things up , placate , propitiate , quell , quench , quiet , serve , soften , soothe , subdue , sweeten , tranquilize , dulcify , gentle , fulfill , indulge , lenify , moderate , pacify , please , reassure , reconcile , satisfy , settle , slake , smooth , solace , tame , temper

Từ trái nghĩa

verb
aggravate , annoy , incite , irritate , provoke , tease

Xem thêm các từ khác

  • Appeasement

    / ə´pi:zmənt /, danh từ, sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi;...
  • Appellant

    / ə´pelənt /, Tính từ: (pháp lý) chống án, kháng cáo, kêu gọi, kêu cứu, Danh...
  • Appellate

    / ə´pelit /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo, Kinh...
  • Appellate courts

    tòa thượng thẩm,
  • Appellate jurisdiction

    quyền chống án,
  • Appellation

    / ¸æpə´leiʃən /, Danh từ: tên gọi, danh hiệu, danh xưng, Kinh tế:...
  • Appellative

    / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa:...
  • Appellatively

    / ə´pelətivli /,
  • Appellee

    / ¸æpə´li: /, Danh từ: (pháp lý) bên bị kháng cáo, bên bị kháng, Kinh tế:...
  • Append

    / ə´pend /, Ngoại động từ: treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào; viết...
  • Appendage

    / ə´pendidʒ /, Danh từ: vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải...
  • Appendage of the eye

    phần phụ của mắt,
  • Appendage of the fetus

    phần phụ của thai nhi,
  • Appendage routine

    chương trình thêm vào,
  • Appendage task

    tác vụ thêm vào, tác vụ phụ,
  • Appendant

    / ə´pendənt /, Danh từ: vật phụ thuộc; người phụ thuộc,
  • Appendectomy

    / ¸æpən´dektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top