Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appellate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´pelit/

Thông dụng

Tính từ

(pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo
appellate jurisdiction
quyền chống án
appellate court
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm, toà phúc thẩm

Chuyên ngành

Kinh tế

chống án
appellate jurisdiction
quyền chống án

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Appellate courts

    tòa thượng thẩm,
  • Appellate jurisdiction

    quyền chống án,
  • Appellation

    / ¸æpə´leiʃən /, Danh từ: tên gọi, danh hiệu, danh xưng, Kinh tế:...
  • Appellative

    / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa:...
  • Appellatively

    / ə´pelətivli /,
  • Appellee

    / ¸æpə´li: /, Danh từ: (pháp lý) bên bị kháng cáo, bên bị kháng, Kinh tế:...
  • Append

    / ə´pend /, Ngoại động từ: treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào; viết...
  • Appendage

    / ə´pendidʒ /, Danh từ: vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải...
  • Appendage of the eye

    phần phụ của mắt,
  • Appendage of the fetus

    phần phụ của thai nhi,
  • Appendage routine

    chương trình thêm vào,
  • Appendage task

    tác vụ thêm vào, tác vụ phụ,
  • Appendant

    / ə´pendənt /, Danh từ: vật phụ thuộc; người phụ thuộc,
  • Appendectomy

    / ¸æpən´dektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa, Y học:...
  • Appendical

    Tính từ: thuộc ruột thừa; phần phụ,
  • Appendiccal abscess

    áp xe ruột thừa,
  • Appendiceal abscess

    áp xe ruột thừa,
  • Appendicectomy

    Danh từ: (y học) việc cắt ruột thừa, thủ thuật cắt bỏ ruột thừa,
  • Appendices

    / ə'pendisi:z /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top