Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appendage

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´pendidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Vật phụ thuộc, phần phụ thuộc
Vật thêm vào, phần thêm vào
(giải phẫu) phần phụ

Chuyên ngành

Toán & tin

phần gắn vào

Xây dựng

phần phụ thuộc
vật bổ sung
vật thêm vào

Kỹ thuật chung

phần phụ
appendage of the eye
phần phụ của mắt
appendage of the fetus
phần phụ của thai nhi
cutaneous appendage
phần phụ da
I/O appendage
phần phụ nhập xuất
phần thêm vào
phụ tùng
phụ kiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addendum , addition , adjunct , ancillary , annex , appendix , appurtenance , attachment , auxiliary , extremity , member , projection , protuberance , supplement , accessory , antenna , appanage , concomitant , ear , extension , extra , leg , limb , offshoot , parasite , pendicle , rider , suffix , tab , tag , tail , wing

Từ trái nghĩa

noun
body , trunk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top