- Từ điển Anh - Việt
Appetizing
Nghe phát âmMục lục |
/´æpi¸taiziη/
Thông dụng
Cách viết khác appetising
Tính từ
Làm cho ăn ngon miệng, làm cho khoái khẩu
Chuyên ngành
Kinh tế
sự bảo quản tiệt trùng trong bao kín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aperitive , appealing , delectable , delicious , delish , divine * , flavorsome , heavenly , inviting , luscious , mouthwatering , palatable , saporous , savory , scrumptious , succulent , sugar-coated , sweetened , tantalizing , tasty , tempting , toothsome , yummy * , ambrosial , tasteful , appetitive , gustable , gustatory , nectareous , piquant , sapid
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Appetizingly
Phó từ: ngon lành, hấp dẫn, food was appetizingly prepared, thức ăn được chế biến trông thật hấp... -
Applanate
Tính từ: phẳng; dẹt, -
Applanation
Danh từ: sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt, -
Applaud
/ ə´plɔ:d /, Động từ: vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi, hình... -
Applauder
Danh từ: người vỗ tay; người hay khen, người tán thành (một chính sách...) -
Applause
/ ə´plɔ:z /, Danh từ: tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, burst of applause,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"