Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apple-brandy

Nghe phát âm

Mục lục

/´æpl¸brændi/

Thông dụng

Danh từ

Rượu táo

Chuyên ngành

Kinh tế

rượu táo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apple-butter

    Danh từ: nước xốt táo, tương táo, nước sốt táo,
  • Apple-cart

    Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Apple-cheeked

    / ´æpl¸tʃi:kt /, tính từ, có má quả táo (tròn và ửng hồng),
  • Apple-cheese

    Danh từ: bã táo ép, bã táo ép,
  • Apple-core

    Danh từ: hạch táo, lõi táo,
  • Apple-dumpling

    / ´æpl¸dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao nhân táo, Kinh tế: bánh bao nhân...
  • Apple-faced

    Danh từ: mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn,
  • Apple-fritter

    Danh từ: món táo tẩm bột rán,
  • Apple-green

    Danh từ: màu lục nhạt (giống màu lục của táo),
  • Apple-grub

    Danh từ: sâu táo,
  • Apple-jack

    rượu táo,
  • Apple-john

    / ´æpl¸dʒɔn /, danh từ, loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất),
  • Apple-pie

    / ´æpl¸pai /, danh từ, bánh táo, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • Apple-polish

    Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót, Từ...
  • Apple-polisher

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót, Từ...
  • Apple-pomace

    Danh từ: bã táo,
  • Apple-sauce

    / ´æpl¸sɔ:s /, Danh từ: táo thắng nước đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng sự nịnh hót, sự...
  • Apple-scoop

    Danh từ: dao gọt vỏ táo,
  • Apple-tree

    / ´æpl¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây táo,
  • Apple-tree canker

    bệnh thối đen ở táo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top