Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Applicant

Nghe phát âm

Mục lục

/'æplikənt/

Thông dụng

Danh từ

Người xin việc; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người xin việc

Kinh tế

người xin
người xin việc
người yêu cầu
applicant for letter of credit
người yêu cầu mở thư tín dụng
người thỉnh cầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appellant , aspirant , candidate , claimant , hopeful , inquirer , petitioner , postulant , seeker , suitor , suppliant , prospect

Từ trái nghĩa

noun
boss , manager

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top