Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Application program interface

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

API

Giải thích VN: API là một tập hợp các lời gọi hệ thống hoặc các thủ tục cho các chương trình ứng dụng truy cập các dịch vụ của các hệ điều hành hoặc các chương trình khác. API cho phép một chương trình làm việc với các chương trình khác, có thể trên một máy tính khác. API là nền tảng cho tính toán khách/chủ. ArcView cung cấp dịch vụ này cho người dùng ARC/INFO.

Xây dựng

giao diện dụng trương

Điện tử & viễn thông

giao diện trình ứng dụng

Kỹ thuật chung

giao diện chương trình ứng dụng
Bridge Application Program Interface (BAPI)
giao diện chương trình ứng dụng cầu
Java Management Application Program Interface (IMAPI)
Giao diện chương trình ứng dụng quản lý Java
Telephone Application Program Interface (TAPI)
giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
Web Site Application Program Interface (O'Reilly) (WSAPI)
Giao diện chương trình ứng dụng Web site (O'Reilly)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top