Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apportioned cost

Kinh tế

phí tổn chia ra
phí tổn tách khoản

Xem thêm các từ khác

  • Apportioned overhead

    phí quản lý chia ra từng khoản,
  • Apportionment

    / ə'pɔ:ʃnmənt /, Danh từ: sự chia ra từng phần, sự chia thành lô, Kinh tế:...
  • Apportionment (of expenditure)

    sự phân bổ (mức chi tiêu),
  • Apportionment of expenses

    sự chia chịu chi phí, sự phân chia phí dụng,
  • Appose

    / ə´pouz /, Đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên, hình thái từ, to appose a seal to a document, áp triện vào một văn...
  • Apposite

    / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa:...
  • Appositely

    Phó từ: thích hợp, đúng lúc,
  • Appositeness

    / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application...
  • Apposition

    / ¸æpə´ziʃən /, Danh từ: sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn...
  • Apposition suture

    đường khâu khép mép,
  • Appositional

    / ¸æpə´ziʃənəl /,
  • Appositional growth

    (sự) sinh trưởng áp đặt vào, sinh trưởng tăng lớp ngoại vi,
  • Appositionsuture

    đường khâu khép mép,
  • Appositive

    / æpə'zitiv /, tính từ, làm đồng vị ngữ,
  • Appraisable

    / ə´preizəbl /, tính từ, có thể đánh giá được; có thể định giá được,
  • Appraisal

    / ə'preizl /, Danh từ: sự đánh giá; sự định giá, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top