Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apposite

Nghe phát âm

Mục lục

/´æpəzit/

Thông dụng

Tính từ

Thích hợp, thích đáng, đúng lúc
an apposite remark
một lời nhận xét thích đáng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
applicable , apropos , germane , material , pertinent , relevant , suitable , timely

Xem thêm các từ khác

  • Appositely

    Phó từ: thích hợp, đúng lúc,
  • Appositeness

    / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application...
  • Apposition

    / ¸æpə´ziʃən /, Danh từ: sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn...
  • Apposition suture

    đường khâu khép mép,
  • Appositional

    / ¸æpə´ziʃənəl /,
  • Appositional growth

    (sự) sinh trưởng áp đặt vào, sinh trưởng tăng lớp ngoại vi,
  • Appositionsuture

    đường khâu khép mép,
  • Appositive

    / æpə'zitiv /, tính từ, làm đồng vị ngữ,
  • Appraisable

    / ə´preizəbl /, tính từ, có thể đánh giá được; có thể định giá được,
  • Appraisal

    / ə'preizl /, Danh từ: sự đánh giá; sự định giá, Hóa học & vật liệu:...
  • Appraisal-surplus account

    tài khoản thặng dư thẩm định,
  • Appraisal company

    công ty định giá,
  • Appraisal of damage

    sự định giá tổn thất,
  • Appraisal of quality

    sự đánh giá chất lượng,
  • Appraisal surplus

    số dư lời ước tính,
  • Appraise

    / ə´preiz /, Ngoại động từ: Đánh giá; định giá, Hóa học & vật liệu:...
  • Appraisement

    / ə´preizmənt /, danh từ, sự đánh giá; sự định giá, Từ đồng nghĩa: noun, appraisal , assessment...
  • Appraiser

    / ə´preizə /, Danh từ: người đánh giá; người định giá, Kinh tế:...
  • Appratsal

    định giá [sự định giá],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top