Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appreciation surplus

Nghe phát âm

Kinh tế

số thặng dư do lên giá
sự thặng dư (do lên giá)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Appreciative

    / ə'pri:∫jətiv /, tính từ, biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng, Từ...
  • Appreciatively

    / ə'pri:∫iətivli /, Phó từ: khen ngợi, tán dương, tán thưởng,
  • Appreciatory

    / ə´pri:ʃiətəri /,
  • Apprehend

    / ,æpri'hend /, Ngoại động từ: bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ,...
  • Apprehensibility

    / æpri,hensi'biliti /, danh từ, tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được,
  • Apprehensible

    / ,æpri'hensəbl /, Tính từ: hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể...
  • Apprehension

    / ,æpri'hen∫n /, Danh từ: sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được...
  • Apprehensive

    / ,æpri'hensiv /, Tính từ: sợ hãi, e sợ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Apprehensively

    / ,æpri'hensivli /, Phó từ: lo lắng, bứt rứt,
  • Apprehensiveness

    / ¸æpri´hensivnis /,
  • Apprentice

    / ə'prentis /, Danh từ: người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới...
  • Apprentice Mechanic

    a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • Apprenticeship

    / ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship,...
  • Appressed

    / ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây
  • Apprise

    / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top