Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apprehend

Nghe phát âm

Mục lục

/,æpri'hend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bắt, tóm, nắm lấy
Hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ
to apprehend something well
hiểu rõ một điều gì
Sợ, e sợ
to apprehend death
sợ chết
to apprehend that...
e rằng...

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bag * , bust * , capture , collar , cop * , grab , nab , nail * , place under arrest , run in , seize , take in , take into custody , take prisoner , absorb , accept , appreciate , believe , catch , comprehend , conceive , digest , fathom , get , get the picture , grasp , have , imagine , know , perceive , read , realize , recognize , sense , think , compass , understand , follow , make out , see , take , feel , intuit , anticipate , arrest , bust , consider believe , detain , dread , fear , foresee , nail , view

Từ trái nghĩa

verb
lose , not catch , misunderstand

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apprehensibility

    / æpri,hensi'biliti /, danh từ, tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được,
  • Apprehensible

    / ,æpri'hensəbl /, Tính từ: hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể...
  • Apprehension

    / ,æpri'hen∫n /, Danh từ: sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được...
  • Apprehensive

    / ,æpri'hensiv /, Tính từ: sợ hãi, e sợ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Apprehensively

    / ,æpri'hensivli /, Phó từ: lo lắng, bứt rứt,
  • Apprehensiveness

    / ¸æpri´hensivnis /,
  • Apprentice

    / ə'prentis /, Danh từ: người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới...
  • Apprentice Mechanic

    a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • Apprenticeship

    / ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship,...
  • Appressed

    / ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây
  • Apprise

    / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ:...
  • Apprize

    / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • Appro

    / 'æprou /, Danh từ: (thương nghiệp), (thông tục) như approval, Kinh tế:...
  • Approach

    / ə´proutʃ /, Danh từ: sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, Đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top