Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apprenticeship

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'prentis∫ip/

Thông dụng

Cách viết khác prenticeship

Danh từ
Sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
to serve one's apprenticeship
học việc, học nghề, qua thời gian học nghề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Appressed

    / ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây
  • Apprise

    / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ:...
  • Apprize

    / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • Appro

    / 'æprou /, Danh từ: (thương nghiệp), (thông tục) như approval, Kinh tế:...
  • Approach

    / ə´proutʃ /, Danh từ: sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, Đường...
  • Approach-control radar

    ra đa điều khiển hạ cánh,
  • Approach (outdoor)

    cự ly tiếp vận,
  • Approach aids

    phương tiện tiếp cận,
  • Approach and landing

    hệ thống giữa vệ tinh, hệ thống liền vệ tinh,
  • Approach angle

    góc tiếp cận (tài liệu về xe hai cầu),
  • Approach bank

    cầu dẫn, đường dẫn vào,
  • Approach cone

    phễu vào (bộ lọc), phễu rót,
  • Approach control

    sự điều khiển hạ cánh, sự điều khiển vào ga (đoàn tàu),
  • Approach control zone

    vùng điều khiển tiếp cận, vùng điều khiển chuẩn bị hạ cánh,
  • Approach cut

    sự cắt ướm,
  • Approach cutting

    sự đào đất gần,
  • Approach drift

    lò bằng dẫn,
  • Approach embankment

    nền đất dẫn vào, nền đắp đầu cầu, đường đắp dẫn lên cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top