Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Approved

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'pru:vd/

Thông dụng

Tính từ

Được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận
Được phê chuẩn, được chuẩn y
approved school
trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

được chấp nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
authorized , validated , passed , affirmed , legalized , ratified , sanctioned , permitted , endorsed , vouched for , recognized , backed , supported , made official , allowed , proven , ok'd , accepted , chosen , certain

Từ trái nghĩa

adjective
refused , disapproved , uncertain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top