Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apt

Nghe phát âm

Mục lục

/æpt/

Thông dụng

Tính từ

Có khuynh hướng hay, dễ
apt to take fire
dễ bắt lửa
apt to promise apt to forget
dễ hứa thì lại hay quên
Có khả năng, có thể
such a remark is apt to be misunderstood
một lời nhận xét như thế có thể bị hiểu lầm


Có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh
an apt child
một đứa bé có năng khiếu
to be apt at mathematics
có năng khiếu về toán, giỏi toán
Thích hợp, đúng
an apt quotation
một câu trích dẫn thích hợp
there is no apter word
không có từ nào đúng hơn

Danh từ

( (viết tắt) của Advanced Passenger Train)) tàu hoả chở khách tốc hành
( (viết tắt) của Apartment) căn hộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
applicable , apposite , appropriate , apropos , befitting , correct , felicitous , fit , fitting , germane , happy , just , pertinent , proper , relevant , seemly , suitable , timely , disposed , given , liable , likely , of a mind , prone , ready , able , adept , astute , bright , clever , expert , gifted , ingenious , intelligent , nobody’s fool , no dummy , not born yesterday * , prompt , quick on the trigger , quick on the uptake , savvy , sharp , skilled , skillful , smart , talented , teachable , becoming , meet , right , tailor-made , acute , alert , capable , competent , decorous , deft , inclined , keen , knowing , ok , pat , poignant , proficient , qualified , quick , tendency , useful

Từ trái nghĩa

adjective
incorrect , unsuitable , disinclined , inapt , incapable , stupid , unskilled

Xem thêm các từ khác

  • Apt (advanced passenger train)

    tàu chở khách cải tiến, tàu khách siêu tốc,
  • Apterium

    Danh từ, số nhiều apteria: vùng trụi (chim),
  • Apterous

    / ´æptərəs /, Tính từ: (động vật học) không cánh,
  • Apterygial

    / ¸æptə´ridʒiəl /, tính từ, không cánh; không vây,
  • Apterygote

    Danh từ: côn trùng không cánh,
  • Apterygotous

    Tính từ: (thuộc) côn trùng không cánh,
  • Apteryx

    / ´æptəriks /, Danh từ: chim ki-uy (ở niu dilân),
  • Apthous ulitis

    viêm lợi áp teo,
  • Aptian stage

    bậc apti,
  • Aptic (air pollution technical information center)

    trung tâm thông tin kỹ thhật về ô nhiễm không khí,
  • Aptitude

    / ´æpti¸tju:d /, Danh từ ( + .for): aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng,
  • Aptitude test

    Danh từ: cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc, trắc nghiệm...
  • Aptitudetest

    trắc nghiệm năng khiếu,
  • Aptly

    Phó từ: thông minh, khéo léo, nhanh trí, thích hợp, thích đáng, đúng,
  • Aptness

    / ´æptnis /, danh từ, (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng, Từ...
  • Aptyalism

    chứng kiệt nước bọt,
  • Apus

    người không bàn chân,
  • Apyknomorphous

    dạng không dày đặc,
  • Apyretic

    / ¸eipaiə´retik /, Y học: không sốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top