Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aquabatty

Tiếng lóng

  • Chỉ ai đó ra vẻ một người hùng
  • Example: The Tick is sooo aquabatty.

Ví dụ: Thằng Tick đúng là anh hùng rơm quá!


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aquaculture

    / 'ækwә,kʌltʃә /, như aquiculture, Kinh tế: nghề nuôi trồng thủy sản,
  • Aquadag

    lớp than chì,
  • Aquaeductus

    Danh từ: Ống dẫn nước; mương, máng,
  • Aquafortis

    Danh từ: nước khắc đồng,
  • Aquafortist

    Danh từ: thợ khắc đồng (bằng nước axit),
  • Aqualization

    hóa nước,
  • Aqualung

    / ´ækwə¸lʌη /, Danh từ: thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, Đồ lặn,...
  • Aquaman

    , den: so, i guess that means you'll drive. eh?
  • Aquamarine

    / ¸ækwəmə´ri:n /, Danh từ: ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển,
  • Aquaplane

    / ´ækwə¸plein /, Danh từ: (thể dục,thể thao) ván trượt nước, Nội động...
  • Aquaplaning

    màng nước (mỹ: hydroplaning),
  • Aquapuncture

    thủy châm,
  • Aquarelle

    / ¸ækwə´rel /, Danh từ: (nghệ thuật) tranh màu nước, tranh thủy mặc,
  • Aquarellist

    / ¸ækwə´relist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên màu nước,
  • Aquarist

    / ´ækwərist /, danh từ, người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh),
  • Aquarium

    / əˈkwɛəriəm /, Danh từ, số nhiều aquariums: bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top