Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aquadag

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

lớp than chì

Giải thích EN: A trade name for a colloidal suspension of graphite in water, used as a lubricant and a conductive coating.Giải thích VN: Một cái tên mang tính chất thương mại của sự treo dính than chì trong nước, được dùng làm chất bôi trơn hoặc lớp phủ dẫn điện.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aquaeductus

    Danh từ: Ống dẫn nước; mương, máng,
  • Aquafortis

    Danh từ: nước khắc đồng,
  • Aquafortist

    Danh từ: thợ khắc đồng (bằng nước axit),
  • Aqualization

    hóa nước,
  • Aqualung

    / ´ækwə¸lʌη /, Danh từ: thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, Đồ lặn,...
  • Aquaman

    , den: so, i guess that means you'll drive. eh?
  • Aquamarine

    / ¸ækwəmə´ri:n /, Danh từ: ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển,
  • Aquaplane

    / ´ækwə¸plein /, Danh từ: (thể dục,thể thao) ván trượt nước, Nội động...
  • Aquaplaning

    màng nước (mỹ: hydroplaning),
  • Aquapuncture

    thủy châm,
  • Aquarelle

    / ¸ækwə´rel /, Danh từ: (nghệ thuật) tranh màu nước, tranh thủy mặc,
  • Aquarellist

    / ¸ækwə´relist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên màu nước,
  • Aquarist

    / ´ækwərist /, danh từ, người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh),
  • Aquarium

    / əˈkwɛəriəm /, Danh từ, số nhiều aquariums: bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể...
  • Aquarius

    / ə'kweəriəs /, Danh từ: (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo), chòm sao bảo bình,
  • Aquatic

    / ə´kwætik /, Tính từ: sống ở nước, mọc ở nước, (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top