- Từ điển Anh - Việt
Aqualung
Nghe phát âmMục lục |
/´ækwə¸lʌη/
Thông dụng
Danh từ
Thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, Đồ lặn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ đồ lặn
Giải thích EN: A self-contained underwater breathing apparatus (scuba) in which the air supply is automatically regulated by a two-stage valve or by the demand regulator.Giải thích VN: Một cơ cấu dùng để thở dưới nước, qua đó không khí được cung cấp tự động thường xuyên bằng một chiếc van hai chiều hoặc một máy điều chỉnh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aquaman
, den: so, i guess that means you'll drive. eh? -
Aquamarine
/ ¸ækwəmə´ri:n /, Danh từ: ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển, -
Aquanaut
, -
Aquaplane
/ ´ækwə¸plein /, Danh từ: (thể dục,thể thao) ván trượt nước, Nội động... -
Aquaplaning
màng nước (mỹ: hydroplaning), -
Aquapuncture
thủy châm, -
Aquarel
, -
Aquarelle
/ ¸ækwə´rel /, Danh từ: (nghệ thuật) tranh màu nước, tranh thủy mặc, -
Aquarellist
/ ¸ækwə´relist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên màu nước, -
Aquaria
, -
Aquarist
/ ´ækwərist /, danh từ, người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh), -
Aquarium
/ əˈkwɛəriəm /, Danh từ, số nhiều aquariums: bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể... -
Aquarius
/ ə'kweəriəs /, Danh từ: (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo), chòm sao bảo bình, -
Aquatic
/ ə´kwætik /, Tính từ: sống ở nước, mọc ở nước, (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước... -
Aquatic ecosystem
tài nguyên sinh vật ở nước, -
Aquatic environment
môi trường nước, -
Aquatic product
sản phẩm có nguồn gốc dưới nước, thủy sản, -
Aquatic production land
đất nuôi trồng thủy sản, -
Aquatic system
hệ thống nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.