Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arachibutyrophobia

Tiếng lóng

  • Sợ bơ lạc dính lên vòm miệng
  • Example: Some people get arachibutyrophobia when they eat sandwiches.

Ví dụ: Một số người sợ bơ lạc sẽ dính lên vòng miệng khi họ ăn xăng-đuých


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top