Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arborization heart-block

Y học

chẹn nhánh, bloc nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arborizationblock

    blocnhánh bó his,
  • Arborizationheart-block

    chẹnnhánh, bloc nhánh,
  • Arborvirus

    một loại trong nhóm virút có rna,
  • Arborvitae

    Danh từ: (thực vật) cây trắc bá, (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não),
  • Arbour

    / ´a:bə /, Danh từ: lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo,
  • Arbour (arbor)

    giàn cây có bóng mát,
  • Arbovirus

    / ´a:bou¸vaiərəs /, danh từ, (sinh học) virut hại cây gỗ,
  • Arbuscle

    Danh từ: cây bụi,
  • Arbuscular

    Tính từ: thuộc cây bụi,
  • Arbusculiform

    Tính từ: dạng cây bụi,
  • Arbutus

    / a:´bju:təs /, Danh từ: (thực vật học) cây dương mai,
  • Arc

    / ɑrk /, Danh từ: hình cung, (toán học) cung, cầu võng, (điện học) cung lửa; hồ quang, Động...
  • Arc-back

    hồ quang ngược,
  • Arc-boutant

    / a:rkbu:´ta:n /, Xây dựng: tường chống kiểu cuốn, vòm cuốn chống ngoài,
  • Arc-control device

    bộ dập hồ quang, hộp dập hồ quang,
  • Arc-eye

    cung mắt,
  • Arc-hyperbolic functions

    hàm hipebolic ngược, hàm hiperbolic ngược,
  • Arc-lamp

    Tính từ: dạng cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top