Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arcade court

Xây dựng

sân tròn mái vòm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arcade game

    trò chơi điện tử,
  • Arcaded

    cửa vòm [có cửa vòm],
  • Arcaded cornice

    gờ cuốn, mái hắt cong,
  • Arcadia

    / a:´keidiə /, danh từ, vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp), (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc,
  • Arcadian

    / a:´keidiən /, Tính từ: (thuộc) vùng a-ca-đi-a (ở hy lạp), (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh...
  • Arcading

    Danh từ: (kiến trúc) dãy nhịp cuốn,
  • Arcady

    / ´a:kədi /, như arcadia,
  • Arcana

    ,
  • Arcanum

    / a:´keinəm /, Danh từ, số nhiều .arcana: bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết,
  • Arcate

    cung [hình vòng cung],
  • Arcatura

    c1/ 4ng chân cong phíangoài (của ngực).,
  • Arcature

    / ´a:kətʃə /, Xây dựng: chuỗi quấn trang trí, dãy cung cuốn, dãy cuốn thu nhỏ, dãy cuốn trang...
  • Arch

    / ɑ:tʃ /, Danh từ: khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), Ngoại...
  • Arch-

    nguyên thủy sufhx. chỉ đầu tiên, sơ khai, bắt đầu .vd : archinephron (thận nguyên thủy),
  • Arch-and-crown cantilever method

    phương pháp công-xon đỉnh và vòm,
  • Arch-and-pier system

    hệ kiến trúc vòm-trụ,
  • Arch-buttress dam

    đập liên vòm,
  • Arch-fiend

    / ´a:tʃ´fi:nd /, danh từ, quỷ xa tăng,
  • Arch-flat

    vòm phẳng, vòm bẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top