Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Archaeological

Nghe phát âm

Mục lục

/¸a:kiə´lɔdʒəikl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) khảo cổ học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Archaeological method of restoration

    phương pháp phục chế bằng khảo cổ,
  • Archaeological zone

    vùng khảo cổ,
  • Archaeologist

    / ¸a:ki´ɔlədʒist /, Danh từ: nhà khảo cổ, Kỹ thuật chung: nhà khảo...
  • Archaeology

    / ¸a:ki´ɔlədʒi /, Danh từ: khảo cổ học, Kỹ thuật chung: khảo cổ...
  • Archaeophyte

    Danh từ: thực vật cổ,
  • Archaeopteryx

    Danh từ: (động vật học) chim thuỷ tổ,
  • Archaeozoic

    / ¸a:kiə´zouik /, tính từ, danh từ, thời tối cổ,
  • Archaic

    / a:´keiik /, Tính từ: cổ xưa, Kỹ thuật chung: cổ xưa, Từ...
  • Archaically

    / a:´keiikəli /,
  • Archaise

    như archaize,
  • Archaism

    / ´a:kei¸izəm /, Danh từ: từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường) trong ngôn...
  • Archaist

    / a:kei´ist /,
  • Archaistic

    / ¸a:kei´istik /,
  • Archaize

    / ´a:kei¸aiz /, Nội động từ: bắt chước cổ; dùng từ cổ, Ngoại động...
  • Archangel

    / ´a:k¸eindʒəl /, Danh từ: (tôn giáo) tổng thiên thần, (thực vật học) cây bạch chỉ tía, (động...
  • Archangelic

    / ¸a:kæn´dʒelik /, tính từ, (tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần,
  • Archbar truck

    giá chuyển hướng cánh cung,
  • Archbatardeau

    lanh-tô,
  • Archbishop

    / ´a:tʃ´biʃəp /, Danh từ: tổng giám mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top