Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arched

Nghe phát âm

Mục lục

/ɑ:t∫t//

Thông dụng

Tính từ

Cong, uốn vòng cung, hình vòm
Có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
arched bridge
cầu có nhịp cuốn

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

có kiểu quấn
có kiểu vòm
có dạng cuốn
kiểu cuốn
arched buttress
trụ ốp tường kiểu cuốn
kiểu vòm
dạng cuốn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hình cung
hình vòm
arched floor
sàn hình vòm
có dạng vòm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bowed , curved , domed , embowed , rounded , arced , arciform , curvilinear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top