Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Archery

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:tʃəri/

Thông dụng

Danh từ

Sự bắn cung; thuật bắn cung
Cung tên (của người bắn cung)
Những người bắn cung (nói chung)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
toxophilite , toxophilitic
noun
associated word: toxophilite , clout , main , sagittary , toxophilite , toxophily

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top