Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Archistructure

Tiếng lóng

  • Lịch trình của công việc thiết kế, đặc biệt là trong xây dựng những dự án phần mềm
  • Example: The program's archistructure is fundamentally flawed.

Ví dụ: Lịch trình làm việc của chương trình về cơ bản là bị khuyết.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top