Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Architect

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:kitekt/

Thông dụng

Danh từ

Kiến trúc sư
(nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
to be the architect of one's own fortune
tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình

Chuyên ngành

Xây dựng

Kiến trúc sư. Nghề kiến trúc sư

Giải thích EN: A licensed professional trained in the art of designing buildings and overseeing their construction.

Giải thích VN: Một nghề, chuyên môn được công nhận, đào tạo về lĩnh vực nghệ thuât thiết kế nhà và cảnh quan trong xây dựng.

Kỹ thuật chung

kiến trúc sư
architect association
hội kiến trúc sư
architect in training
kiến trúc sư đang thực tập
chief architect
kiến trúc sư trưởng
chief resident architect
kiến trúc sư chủ nhiệm
consulting architect
kiến trúc sư tư vấn
landscape architect
kiến trúc sư cảnh quan
landscape architect
kiến trúc sư phong cảnh
marine architect
kiến trúc sư tàu thuyền
naval architect
kiến trúc sư tàu thuyền
professional architect
kiến trúc sư chuyên nghiệp
site architect
kiến trúc sư hiện trường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
artist , builder , creator , designer , draftsperson , engineer , inventor , maker , master builder , originator , planner , prime mover , author , entrepreneur , father , founder , parent , patriarch , innovator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top