Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Architectonic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸a:ki:tek´tɔnik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc
Có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc
(thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc

Chuyên ngành

Xây dựng

phù hợp với kỹ thuật kiến trúc

Giải thích EN: Of or relating to forces that determine the structure of a landform.  Architecture. of or conforming to the technical principles of architecture.Giải thích VN: Thuộc về hoặc liên quan đến các lực quyết định cấu trúc của nền đất. Kiến trúc: thuộc về hoặc tuân theo các nguyên lý kỹ thuật của kiến trúc.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top