Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Archway

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:tʃ¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Cổng tò vò
Lối đi có mái vòm

Chuyên ngành

Xây dựng

đường đi dưới cuốn
đường vòm
lối đi có vòm
ô cửa có vòm

Kỹ thuật chung

lối đi dưới vòm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
entrance , passage

Xem thêm các từ khác

  • Archwise

    Phó từ: như hình vòng cung, theo hình vòng cung, dạng cung, vòng cung [như hình vòng cung], dạng vòm,...
  • Archwise connected

    liên thông đường,
  • Archy

    có hình vòm, cong,
  • Archy lining

    Địa chất: vì (chống) kiểu vòm,
  • Arcicentrous

    Tính từ: có cột sống cong,
  • Arciform

    / ´a:ki¸fɔ:m /, Tính từ: dạng cung, Kỹ thuật chung: hình cung,
  • Arcing

    / ´a:kiη /, Cơ khí & công trình: sự tạo hồ quang, Ô tô: sơn không...
  • Arcing contacts

    các tiếp điểm quang, tiếp điểm phóng hồ quang,
  • Arcing horn

    sừng phóng điện,
  • Arcing monitor

    cái chỉ báo điện tích,
  • Arcing shield

    hộp ngăn hồ quang, vòng chắn hồ quang,
  • Arcing time

    thời gian hồ quang,
  • Arcograph

    thước vẽ vòm, thước vẽ vòng,
  • Arcolar derivative

    đạo hàm diện tích,
  • Arcose

    cát kết, cái kết,
  • Arcose sandstone

    Địa chất: acco, cát kết acco,
  • Arcosis grit

    Địa chất: acco, cát kết acco,
  • Arcrobat

    Danh từ: (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang,
  • Arcrobatic

    Tính từ: (thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn,
  • Arcs

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top