Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arctic

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:ktik/

Thông dụng

Tính từ

( Arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc
Giá rét, băng giá
arctic weather
thời tiết giá rét

Danh từ

The Artic bắc cực
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bắc cực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chill , chilly , cool , freezing , frigid , frosty , frozen , gelid , glacial , icy , nippy , polar , boreal , wintry , bitter , cold

Từ trái nghĩa

adjective
tropic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top