Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arcuated

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:kju¸eitid/

Thông dụng

Cách viết khác arcuate

Như arcuate

Chuyên ngành

Xây dựng

cong, hình cung

Giải thích EN: Having arches.Giải thích VN: Có cấu trúc vòm cong.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top