Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ardency

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:dənsi/

Thông dụng

Danh từ
Sự nóng cháy
Sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ardent

    / ´a:dənt /, Tính từ: cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng...
  • Ardent drink

    đồ uống có rượu,
  • Ardent pulse

    mạch căng,
  • Ardent spirits

    Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh
  • Ardently

    Phó từ: hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy,
  • Ardor

    như ardour, Y học: 1 . nóng gắt 2. sự nồng nhỉệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Ardour

    / ´a:də /, Danh từ: lửa nóng, sức nóng rực, (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự...
  • Arduous

    / ´a:djuəs /, Tính từ: khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, cheo leo,...
  • Arduously

    Phó từ: khó khăn, gian khổ, gay go, Từ đồng nghĩa: adverb, difficultly...
  • Arduousness

    / ´a:djuəsnis /, danh từ, sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go,
  • Are

    / ɑ: /, Danh từ: a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100 m 2), ngôi 3 số nhiều thời hiện tại...
  • Are,

    ,
  • Are (y) lining

    vì kiểu vòm,
  • Are suppression coil

    cuộn dập hồ quang,
  • Are you ready? Let's roll!

    , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting...
  • Area

    / 'eəriə /, Danh từ: diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở...
  • Area-border ratio

    bán kính thủy lực, bán kính thuỷ lực,
  • Area-flow meter

    lưu lượng kế diện tích,
  • Area-increasing flap

    cánh tà tăng diện tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top