- Từ điển Anh - Việt
Ardent
Nghe phát âmMục lục |
/´a:dənt/
Thông dụng
Tính từ
Cháy, nóng rực
- ardent heat
- nóng cháy, nóng rực
Hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
Chuyên ngành
Y học
hăng hái, sôi nổi
nóng, sốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agog , avid , blazing , burning , desirous , eager , fervent , fervid , fierce , fiery , horny * , hot * , hungry , impassioned , intense , keen , lovey-dovey , lusty , passionate , spirited , thirsty , vehement , warm , zealous , allegiant , constant , devoted , faithful , resolute , steadfast , true , dithyrambic , flaming , glowing , heated , hot-blooded , perfervid , red-hot , scorching , torrid , mad , rabid , athirst , bursting , impatient , solicitous , thirsting , baking , blistering , boiling , broiling , roasting , scalding , searing , sizzling , sultry , sweltering , ablaze , alcoholic , crusading , earnest , ebullient , enraptured , enthusiastic , evangelical , evangelistic , feeling , flagrant , fond , hot , impetuous , plutonic , rapturous , sanguine , shining , spirituous
Từ trái nghĩa
adjective
- cold , cold-blooded , cool , dispassionate , frigid , indifferent , lukewarm , unenthusiastic , disloyal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ardent drink
đồ uống có rượu, -
Ardent pulse
mạch căng, -
Ardent spirits
Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh -
Ardently
Phó từ: hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy, -
Ardor
như ardour, Y học: 1 . nóng gắt 2. sự nồng nhỉệt, Từ đồng nghĩa:... -
Ardour
/ ´a:də /, Danh từ: lửa nóng, sức nóng rực, (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự... -
Arduous
/ ´a:djuəs /, Tính từ: khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, cheo leo,... -
Arduously
Phó từ: khó khăn, gian khổ, gay go, Từ đồng nghĩa: adverb, difficultly... -
Arduousness
/ ´a:djuəsnis /, danh từ, sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go, -
Are
/ ɑ: /, Danh từ: a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100 m 2), ngôi 3 số nhiều thời hiện tại... -
Are,
, -
Are (y) lining
vì kiểu vòm, -
Are suppression coil
cuộn dập hồ quang, -
Are you ready? Let's roll!
, from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting... -
Area
/ 'eəriə /, Danh từ: diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở... -
Area-border ratio
bán kính thủy lực, bán kính thuỷ lực, -
Area-flow meter
lưu lượng kế diện tích, -
Area-increasing flap
cánh tà tăng diện tích, -
Area-preserving
bảo toàn diện tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.