Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Areaway

Mục lục

/'eəriəwei/

Xây dựng

cửa thông ánh sáng

Giải thích EN: An open area below grade used to provide light, air, or access to an adjacent building.Giải thích VN: Một khu vực mở thường dưới một bậc nào đó để cung cấp ánh sáng, không khí, hoặc là một lối vào của một tòa nhà bên cạnh.

Kỹ thuật chung

hố tập trung nước
đường hào
lối đi
thông gió

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top