Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Argillaceous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸a:dʒi´leiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đất sét; có đất sét

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có tính sét

Xây dựng

có sét
thuộc đất sét

Kỹ thuật chung

chứa sét
argillaceous earth
đất chứa sét
argillaceous limestone
đá vôi chứa sét
đất pha sét
đất sét
pha sét
sét

Địa chất

(thuộc) đất sét, có sét

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top