Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Argonaut

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:gənɔ:t/

Thông dụng

Danh từ
(thần thoại,thần học) A-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)
Argonaut (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)
Argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Argosy

    / ´a:gəsi /, Danh từ: (sử học), thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn, (thơ ca) con tàu,
  • Argot

    / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng...
  • Arguable

    / ´a:gjuəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, đáng tranh cãi, Từ đồng nghĩa:...
  • Arguably

    / a:gjubli /, Phó từ: người ta có thể cho rằng, a is quite a marksman , though b is arguably a more courageous...
  • Argue

    / ˈɑrgyu /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để...
  • Argue from the sample

    phán đoán dựa vào mẫu,
  • Argue in a circle

    rơi vào vòng luẩn quẩn,
  • Argue in favor of ...

    lý luận nghiêng về...
  • Argued

    ,
  • Arguer

    Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ;...
  • Argues

    ,
  • Argufy

    / ´a:gjufai /, Danh từ: người tranh cãi quá mức,
  • Argument

    bre / 'ɑ:gjumənt /, name / 'ɑ:rgjumənt /, Danh từ: lý lẽ, lý luận, sự tranh cãi, sự tranh luận, (toán...
  • Argument (mathematics)

    đối số, lý lẽ, luận cứ,
  • Argument keyword

    từ khóa đối số,
  • Argument list

    danh sách đối số,
  • Argument of a complex number

    argumen của số phức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top