Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arguer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Chứng tỏ, chỉ rõ
it argues him to be honest
điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện
it argues honesty in him
điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện
Tranh cãi, tranh luận
to argue a matter
tranh luận một vấn đề
Cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh
to argue that something is possible
lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được)
to argue something away
lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì
Thuyết phục
to argue someone out of his opinion
thuyết phục ai bỏ ý kiến
to argue someone into believing something
thuyết phục ai tin ở cái gì
Rút ra kết luận
what do you argue from it?
anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?

Nội động từ

Dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)
to argue for something
dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì
Cãi lý, cãi lẽ
to be always arguing
hay cãi lý, cãi lẽ
to argue with somebody
cãi lý với ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top