- Từ điển Anh - Việt
Arid
Nghe phát âmMục lục |
/´ærid/
Thông dụng
Tính từ
Khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khô cằn
khô hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barren , bone-dry , desert , dry as a bone , dry as dust , dusty , moistureless , parched , thirsty , waterless , boring , colorless , drab , dreary , dry , dull , flat , insipid , lackluster , lifeless , tedious , unanimated , uninspired , vapid , wearisome , anhydrous , sere , droughty , rainless , aseptic , earthbound , flavorless , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , adust , bald , bare , desiccated , jejune , lean , monotonous , seared , shriveled , torrid , uninteresting , unproductive , unsuggestive , withered
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arid climate
khí hậu khô cằn, -
Arid erosion
sự xói vùng khô cằn, -
Arid ground
đất khô cằn, -
Arid region
miền khô hạn, vùng khô cằn, -
Arid zone
vùng khô cằn, -
Arid zone hydrology
thủy vực học miền khô cằn, -
Aridauxesis
chứng dày mống mắt, -
Aridity
/ æ´riditi /, Danh từ: sự khô cằn, khô khan, Cơ khí & công trình:... -
Aridity index
chỉ số khô hạn, -
Aridness
/ ´æridnis /, Xây dựng: sự khô cằn, sự khô khan, -
Aries
/ 'eəri:z /, Danh từ: (thiên văn) cung bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao bạch dương, -
Arietta
/ ¸a:ri:´etə /, danh từ, (âm nhạc) ariet, -
Aright
/ ə´rait /, Phó từ: Đúng, if i remember aright, nếu tôi nhớ đúng -
Aril
/ ´æril /, Danh từ: (thực vật) áo hạt, Kinh tế: vỏ hạt, -
Ariled
Tính từ: có áo hạt, -
Arillate (d)
có lớp vỏ ngoài cùng, -
Arinc (aeronautical radio incorporated)
công ty liên hợp điện tử hàng không, -
Arioso
/ ¸a:ri´ouso /, danh từ, số nhiều ariosos, ariosi, (âm nhạc) ariôsô, -
Arise
/ ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.