Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arisen

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem arise


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arises

    ,
  • Arista

    / ə´ristə /, danh từ, số nhiều .aristae, ”'risti :, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
  • Aristate

    / ə´risteit /,
  • Aristocracy

    / ¸æris´tɔkrəsi /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc...
  • Aristocrat

    / ´æristə¸kræt /, Danh từ: người quý tộc, thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý...
  • Aristocratic

    / ¸æristə´krætik /, Tính từ: (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái,...
  • Aristocratical

    như aristocratic,
  • Aristocratically

    Phó từ: trưởng giả, quý phái,
  • Aristogenesis

    Danh từ: sự phát sinh hoàn thiện, sự ưu phát,
  • Aristogenic

    Tính từ: hoàn thiện giống,
  • Aristolochia

    cây nam mộc hương aristolochia,
  • Aristotelian

    / ¸æristə´ti:liən /, Tính từ: (thuộc) a-ri-xtôt (một nhà (triết học) hy-lạp nổi tiếng; 384322...
  • Aristotelian logic

    lôgic aristotle, lôgic arixtot,
  • Arithlog diagram

    biểu đồ lôgarit số, biểu đồ logo số,
  • Arithmetic

    / ə'riθmətik /, Danh từ: số học, sự tính, sách số học, Tính từ:...
  • Arithmetic(al)

    Toán & tin: (thuộc) số học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top