Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aristobrat

Tiếng lóng

  • Quý tộc gia, người mà cư xử một cách thô lỗ.
  • Example: Sarah-Jane, beware of that aristobrat slouching at the bar. He likes to flash more than his money.
  • Example: Sarah - Jane, hãy cẩn thận với gã quý tộc lỗ mãng ở quầy bar nhé. Gã thích chơi trội hơn số tiền mà gã có.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top