Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Armistice

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:mistis/

Thông dụng

Danh từ

Sự đình chiến
Cuộc đình chiến ngắn
Armistice Day(US Veterans'Day)
ngày 11 tháng 11, kỷ niệm Ngày đình chiến kết thúc Đệ Nhất Thế Chiến


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ceasefire , suspension , treaty , truce , cease-fire , cessation

Từ trái nghĩa

noun
dispute , fight , war

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top