- Từ điển Anh - Việt
Armistice
Nghe phát âmMục lục |
/´a:mistis/
Thông dụng
Danh từ
Sự đình chiến
Cuộc đình chiến ngắn
- Armistice Day(US Veterans'Day)
- ngày 11 tháng 11, kỷ niệm Ngày đình chiến kết thúc Đệ Nhất Thế Chiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ceasefire , suspension , treaty , truce , cease-fire , cessation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Armless
Tính từ: không có tay, không có vũ khí, jailers rushed at armless prisoners , and repressed them cruelly, bọn... -
Armlet
/ ´a:mlit /, Danh từ: băng tay, vịnh nhỏ, nhánh sông nhỏ, Kỹ thuật chung:... -
Armor
/ 'ɑ:mə /, như armour, Cơ khí & công trình: áo giáp, Kỹ thuật chung:... -
Armor-cement structures
kết cấu ximăng lưới thép, -
Armor-plate
thép vỏ, tấm thép bọc, tấm bọc thép, bọc thép, armor-plate mill, máy cán vỏ (bọc) thép -
Armor-plate mill
máy cán vỏ (bọc) thép, -
Armor clamp
cái kẹp vỏ bọc kép, -
Armor layer
lớp hạt thô còn lại ở mặt đáy sông khi hạt nhỏ bị xói cuốn đi, thô hoá, -
Armor plate
tấm bọc vỏ tàu, -
Armored
/ 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Armored blind
mảnh mành kim loại, -
Armored cable
cáp bọc (thép), cáp bọc, -
Armored cables
cáp bọc thép, -
Armored concrete silo
xi lô bê tông cốt sắt, -
Armored door
cửa bọc thép, cửa chống cháy, cửa phòng ngừa, -
Armored heart
canxi hoá màng ngoài tim, -
Armored lining
lớp bọc thép, lớp lót thép, -
Armored switch
máy ngắt (điện) bọc thép, -
Armored watertight seal
lớp lá thép cách nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.