Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Army

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɑ:mi/

Thông dụng

Danh từ

Quân đội
regular army
quân chính quy
standing army
quân thường trực
to enter (go into, join) the army
vào quân đội, nhập ngũ
Đoàn, đám đông, nhiều vô số
an army of workers
một đoàn công nhân

Chuyên ngành

Y học

quân đội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
armed force , artillery , battalion , battery , brigade , cavalry , column , command , company , corps , detail , division , flight , formation , infantry , legion , outfit , patrol unit , platoon , regiment , soldiers , soldiery , squad , troops , wing , array , cloud , crowd , flock , horde , host , mob , multitude , pack , scores , swarm , throng , unit , drove , mass , ruck , score , armament , band , barracks , bivouac , caisson , demobilization , deploy , deployment , etat major , flank , force , gang , generalship , impedimenta , legions , logistics , military , militia , mobilizationdemobilize , mobilize , munitions , muster , ploy , ployment , strategy , stratography , tactics , throng. associatedwords: militia , van

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top