Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aromatic

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /,ærə´mætik/

Thông dụng

Tính từ

Thơm
aromatic spices
hương liệu
aromatic compound
(hoá học) hợp chất thơm

Chuyên ngành

Y học

cây hương liệu, thuốc hương liệu
thơm
aromatic alcohol
rượu thơm, rượu mạch vòng
aromatic hydrocarbon
hidrocacbon thơm

Kỹ thuật chung

chất thơm
aromatic compound
hợp chất thơm
aromatic free petroleum
dầu mỏ không chứa chất thơm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambrosial , balmy , fragrant , odoriferous , perfumed , pungent , redolent , savory , scented , spicy , sweet , sweet-smelling , fruity , odorous , olent

Từ trái nghĩa

adjective
acrid , bland , unsavory

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top