Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aromatize

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´roumə¸taiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho thơm, ướp chất thơm
to aromatize the tea
ướp trà


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
perfume

Xem thêm các từ khác

  • Aromatized wine

    rượu thơm,
  • Aromatizer

    / ə´roumə¸taizə /, Kinh tế: hương liệu,
  • Aromatizing agent

    chất tạo hướng men,
  • Arostat process

    quy trình arostat,
  • Around

    / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa...
  • Around-the-clock

    Thành ngữ: 24h một ngày; suốt ngày đêm, Phó từ: xung quanh, vòng quanh,...
  • Arousal

    / ə´rauzəl /, Tính từ: suốt ngày đêm, Y học: tỉnh thức,
  • Arouse

    / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ:...
  • Arpa (automatic plotting aids) simulator

    mô phỏng thiết bị đồ giải ra đa tự động,
  • Arpa (automatic radar plotting aids)

    thiết bị đồ giải rađa tự động,
  • Arpeggio

    / a:´pedʒi:ou /, Danh từ: (âm nhạc) hợp âm rải, Từ đồng nghĩa:...
  • Arquebus

    / ´a:kwibəs /, Danh từ: súng hoả mai, câu thương- loại súng thô sơ nòng ngắn có mấu trên ốp...
  • Arrack

    / ´ærək /, Danh từ: rượu arac (nấu bằng gạo, mía...), Kinh tế: rượu...
  • Arraign

    / ə´rein /, Ngoại động từ: luận tội, buộc tội, tố cáo; thưa kiện, công kích, công khai chỉ...
  • Arraigner

    / ə´reinə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top