Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Arpa (automatic plotting aids) simulator

    mô phỏng thiết bị đồ giải ra đa tự động,
  • Arpa (automatic radar plotting aids)

    thiết bị đồ giải rađa tự động,
  • Arpeggio

    / a:´pedʒi:ou /, Danh từ: (âm nhạc) hợp âm rải, Từ đồng nghĩa:...
  • Arquebus

    / ´a:kwibəs /, Danh từ: súng hoả mai, câu thương- loại súng thô sơ nòng ngắn có mấu trên ốp...
  • Arrack

    / ´ærək /, Danh từ: rượu arac (nấu bằng gạo, mía...), Kinh tế: rượu...
  • Arraign

    / ə´rein /, Ngoại động từ: luận tội, buộc tội, tố cáo; thưa kiện, công kích, công khai chỉ...
  • Arraigner

    / ə´reinə /,
  • Arraignment

    / ə´reinmənt /, danh từ, sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện, sự công kích, sự công khai chỉ trích (một ý kiến, một...
  • Arrange

    / ə'reinʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà...
  • Arrange a credit (to...)

    sắp xếp mở một thư tín dụng,
  • Arrange all

    sắp đặt tất cả,
  • Arrange icon

    sắp đặt biểu tượng,
  • Arrangement

    / ə´reindʒmənt /, Danh từ: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp...
  • Arrangement ...

    bố trí,
  • Arrangement by blocks

    sự bố cục thành khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top