Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Array

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'rei/

Thông dụng

Danh từ

Sự dàn trận, sự bày binh bố trận
Lực lượng quân đội
Dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
an array of bottles and glasses
một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
(pháp lý) danh sách hội thẩm
(thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
(điện học) mạng anten ( (cũng) antenna array)

Ngoại động từ

Mặc quần áo, diện; trang điểm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to array oneself in one's finest clothes
mặc những quần áo đẹp nhất
Sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
to array forces
(quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
(pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
to array a panel
lập danh sách các vị hội thẩm

Chuyên ngành

Toán & tin

dãy (sắp xếp)

Điện tử & viễn thông

dãy chuỗi

Kỹ thuật chung

bảng
array fed out of phase
mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
array file
tệp bảng
array index
chỉ số bảng
array pitch
bước bảng
billboard array
ăng ten kiểu bảng
Boolean Array Identifier (BAID)
Bộ nhận dạng bảng Boole
character array initialization
bảng sắp xếp ký tự
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
field programmable logic array
mảng logic khả lập trình bằng trường
mattress array
ăng ten kiểu bảng
photovoltaic solar array
tấm bảng quang điện
rectangular array
bảng chữ nhật
rigid solar array
tấm bảng quay điện cứng nhắc
square array
bảng vuông
static array mode
kiểu bảng thống kê
static array mode
phương thức bảng thống kê
two way array
bảng hai lối vào
two way array
bảng hai nối vào
chuỗi
dàn
dãy
lớp vảy
giàn
array antenna
ăng ten giàn
binomial array antenna
ăng ten giàn nhị thức
broadside array
giàn ăng ten định hướng bên
broadside array
giàn ăng ten hướng mạn
broadside array
giàn ăng ten hướng ngang
collinear array
giàn ăng ten cộng tuyến
collinear array
giàn ăng ten tuyến tính
compile time array
mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
crossed Yagi array
giàn ăng ten Yagi chéo
Direct Radiating Array (antenna) (DRA)
Giàn ăng ten bức xạ trực tiếp (ăng ten)
directional array
giàn ăng ten định hướng
directive array
giàn ăng ten hướng tính
driven array
giàn ăng ten có kích
end-fire array
giàn ăng ten hướng dọc
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
linear array
giàn ăng ten cộng tuyến
linear array
giàn ăng ten tuyến tính
memory array
giàn trí nhớ
multielement array
giàn ăng ten nhiều chấn tử
multielement parasitic array
giàn ăng ten tạp nhiều chấn tử
optimum array current
dòng giàn ăng ten tối ưu
parasitic array
giàn ăng ten tạp
phase array
giàn định pha (ở ăng ten rađa)
phased array
giàn ăng ten đã định pha
phased array antenna
giàn ăng ten đã định pha (vô tuyến vũ trụ)
pine-tree array
giàn (ăng ten) kiểu cây thông
self-steering microwave array
giàn vi ba tự chỉnh hướng
stacked array
giàn (chấn tử) xếp chồng (ăng ten)
tier array
giàn bậc (ăng ten)
tier array
giàn tầng
mảng
aerial array
mạng anten
alternating array
mảng luân phiên
alternating array
mảng xen kẽ
amorphous memory array
mảng bộ nhớ vô định hình
antenna array
mạng ăng-ten
antenna dipole array
mạng lưới anten hai cực
APAL (arrayprocessor assembly language)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
array antenna
dây trời mạng
array antenna
ăng ten mạng
array argument
đối số mảng
array boundary
biên mảng
array computer
máy tính mảng
array declaration
bộ khai báo mảng
array declaration
sự khai báo mảng
array declarator
bộ khai báo mảng
array description
bộ mô tả mảng
array element
phần tử mảng
array expression
biểu thức mảng
array fed out of phase
mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
array identifier
định danh mảng
array name argument
đối số tên mảng
array of antennae
mạng lưới anten
array of structures
mảng các cấu trúc
array parameter
tham số mảng
array partitioning
phân chia mảng
array pitch
bước mảng
array pitch
khoảng cách mảng
array pointer
con trỏ mảng
array processor
bộ xử lý mảng
array processor assemble language (APAL)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
array section
vùng mảng
array size
kích thước mảng
array theory
lý thuyết mảng
array type
kiểu mảng
array variable
biến mảng
array-valued
giá trị mảng
associative array
mảng kết hợp
associative array
mảng liên tưởng
assumed-size array
mảng kích thước dự kiến
cell array
mảng các ô
cell array
mảng ô
cellular array
mảng phần tử mạch
Cellular Array Processor (CAP)
bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
clipped pel array
mảng điểm đã bị cắt bớt
compile time array
mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
core array
mảng lõi từ
cylindrical array
mảng trụ
default array size
kích thước mảng mặc định
diode array
mảng điot
dipole antenna array
ăng ten mạng lưới hai cực
dipole array
mạng hai cực
directional array type of antenna
dây trời mạng lưới hướng tính
directional array type of antenna
ăng ten mạng lưới hướng tính
disk array
mảng đĩa
dummy array
mảng giả
dynamic array
mảng động
ECL gate array
mảng cửa ECL
ECL gate array
mảng cửa logic ghép emitơ
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
extended video graphics array (XVGA)
mảng đồ họa video mở rộng
field programmable logic array
mảng logic khả lập trình bằng trường
flexible array
mảng linh hoạt
fold-out array
mạng không xếp lại được
fuse array
mảng cầu chì
GAL (genericarray logic)
lôgic mảng chung
gate array
mảng cổng
gate-array chip
chip mảng cổng
gate-array device
thiết bị mảng cổng
generic array logic (GAL)
lôgic mảng chung
IAP (IntegratedArray Processor)
bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)
imaging array
mảng tạo ảnh
indexed array
mảng có ghi chỉ số
indexed array
mảng chỉ số hóa
Integrated Graphics Array (IGA)
mảng đồ họa tích hợp
Intelligent Disk Array (IDA)
mạng đĩa thông minh
Intelligent Drive Array (IDA)
mạng ổ đĩa thông minh
iterative array
mảng lặp
linear array
mảng tuyến tính
logic array
mảng cửa
logic array
mảng logic
MCGA (multi-color Graphics Array)
mạng đồ họa đa màu
memory controller gate array
mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
Monochrome video Graphics Array (MVGA)
mảng đồ họa video đơn sắc
monolithic array
mảng đơn khối
Multicolor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa đa màu
MultiColor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa nhiều màu
multicomputer array
mảng của các máy liên kết
multidimensional array
mảng đa chiều
multidimensional array
mảng nhiều chiều
Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
mảng dự phòng không xếp chồng
numeric array
mảng số
one-dimensional array
mảng một chiều
Optimum Array Filter (OAF)
bộ lọc mảng tối ưu
ordered array
mảng được sắp thứ tự
pel array
mảng điểm
phased array antenna
dây trời mạng điều khiển pha
phased array antenna
ăng ten mạng điều khiển pha
photodiode array
màng quang điot
PLA (programmablelogic array)
mảng logic khả lập trình
PLA (programmablelogic array)
mảng logic lập trình được
planar array
mạng lưới phân tử phẳng
planer array
mạng phẳng
pole-dipole array
mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
pole-pole array
mạng nối theo kiểu cực-cực
prerun-time array
mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
Programmable Array Logic (PAL)
lôgic mảng có thể lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic khả lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic lập trình được
Programmable Logic Array (PLA)
mảng logic có thể lập trình
programmable logic array (PLA)
mảng logic lập trình được
programmed logic array
mảng logic được lập trình
Redundant Array of Independent Disks (RAID)
mảng đĩa độc lập dự phòng
rhombus array
mạng lưới anten hình thoi
run-time array
mảng tạo ra lúc chạy
sequence array
mảng thứ tự
sequence array
mảng xếp tuần tự
Shared Control Array (SCA)
mảng điều khiển dùng chung
small-element array (antenna)
mạng anten nhiều phần tử nhỏ
Software Disk Array (SDA)
mảng đĩa phần mềm
solar array
mảng pin mặt trời
solar array
mạng pin mặt trời
Solar Panel Array (SPA)
mảng pin mặt trời
sparse array
mảng thưa
static array
mảng tĩnh
Super Video Graphics Array (SVGA)
mạng đồ họa video cao cấp
switching array
mạng chuyển mạch
syntolic array
mảng kiểu tâm thu
System Support Gate Array (SSGA)
mạng cổng hỗ trợ hệ thống
three-dimensional array
mảng ba chiều
two-dimensional array
mảng hai chiều
two-tier dipole array
mạng hai cực có hai tầng
twodimentional array
mảng hai chiều
ULA (uncommittedlogic array)
mảng logic không chuyển
uncommitted logic array
mảng logic không chuyển
Uncommitted Logic Array (ULA)
mảng logic không ràng buộc
vector array
mảng vectơ
VGA (VideoGraphics Array)
mảng đồ họa video
Video Graphics Array (VGA)
mảng đồ họa video
wavefront array
mảng mặt đầu sóng
whole array
mảng toàn phần
whole array
toàn bộ mảng
X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
XVGA (extendedvideo graphics array)
mảng đồ họa video mở rộng
mạng
aerial array
mạng anten
alternating array
mảng luân phiên
alternating array
mảng xen kẽ
amorphous memory array
mảng bộ nhớ vô định hình
antenna array
mạng ăng-ten
antenna dipole array
mạng lưới anten hai cực
APAL (arrayprocessor assembly language)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
array antenna
dây trời mạng
array antenna
ăng ten mạng
array argument
đối số mảng
array boundary
biên mảng
array computer
máy tính mảng
array declaration
bộ khai báo mảng
array declaration
sự khai báo mảng
array declarator
bộ khai báo mảng
array description
bộ mô tả mảng
array element
phần tử mảng
array expression
biểu thức mảng
array fed out of phase
mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
array identifier
định danh mảng
array name argument
đối số tên mảng
array of antennae
mạng lưới anten
array of structures
mảng các cấu trúc
array parameter
tham số mảng
array partitioning
phân chia mảng
array pitch
bước mảng
array pitch
khoảng cách mảng
array pointer
con trỏ mảng
array processor
bộ xử lý mảng
array processor assemble language (APAL)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
array section
vùng mảng
array size
kích thước mảng
array theory
lý thuyết mảng
array type
kiểu mảng
array variable
biến mảng
array-valued
giá trị mảng
associative array
mảng kết hợp
associative array
mảng liên tưởng
assumed-size array
mảng kích thước dự kiến
cell array
mảng các ô
cell array
mảng ô
cellular array
mảng phần tử mạch
Cellular Array Processor (CAP)
bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
clipped pel array
mảng điểm đã bị cắt bớt
compile time array
mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
core array
mảng lõi từ
cylindrical array
mảng trụ
default array size
kích thước mảng mặc định
diode array
mảng điot
dipole antenna array
ăng ten mạng lưới hai cực
dipole array
mạng hai cực
directional array type of antenna
dây trời mạng lưới hướng tính
directional array type of antenna
ăng ten mạng lưới hướng tính
disk array
mảng đĩa
dummy array
mảng giả
dynamic array
mảng động
ECL gate array
mảng cửa ECL
ECL gate array
mảng cửa logic ghép emitơ
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
extended video graphics array (XVGA)
mảng đồ họa video mở rộng
field programmable logic array
mảng logic khả lập trình bằng trường
flexible array
mảng linh hoạt
fold-out array
mạng không xếp lại được
fuse array
mảng cầu chì
GAL (genericarray logic)
lôgic mảng chung
gate array
mảng cổng
gate-array chip
chip mảng cổng
gate-array device
thiết bị mảng cổng
generic array logic (GAL)
lôgic mảng chung
IAP (IntegratedArray Processor)
bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)
imaging array
mảng tạo ảnh
indexed array
mảng có ghi chỉ số
indexed array
mảng chỉ số hóa
Integrated Graphics Array (IGA)
mảng đồ họa tích hợp
Intelligent Disk Array (IDA)
mạng đĩa thông minh
Intelligent Drive Array (IDA)
mạng ổ đĩa thông minh
iterative array
mảng lặp
linear array
mảng tuyến tính
logic array
mảng cửa
logic array
mảng logic
MCGA (multi-color Graphics Array)
mạng đồ họa đa màu
memory controller gate array
mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
Monochrome video Graphics Array (MVGA)
mảng đồ họa video đơn sắc
monolithic array
mảng đơn khối
Multicolor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa đa màu
MultiColor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa nhiều màu
multicomputer array
mảng của các máy liên kết
multidimensional array
mảng đa chiều
multidimensional array
mảng nhiều chiều
Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
mảng dự phòng không xếp chồng
numeric array
mảng số
one-dimensional array
mảng một chiều
Optimum Array Filter (OAF)
bộ lọc mảng tối ưu
ordered array
mảng được sắp thứ tự
pel array
mảng điểm
phased array antenna
dây trời mạng điều khiển pha
phased array antenna
ăng ten mạng điều khiển pha
photodiode array
màng quang điot
PLA (programmablelogic array)
mảng logic khả lập trình
PLA (programmablelogic array)
mảng logic lập trình được
planar array
mạng lưới phân tử phẳng
planer array
mạng phẳng
pole-dipole array
mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
pole-pole array
mạng nối theo kiểu cực-cực
prerun-time array
mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
Programmable Array Logic (PAL)
lôgic mảng có thể lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic khả lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic lập trình được
Programmable Logic Array (PLA)
mảng logic có thể lập trình
programmable logic array (PLA)
mảng logic lập trình được
programmed logic array
mảng logic được lập trình
Redundant Array of Independent Disks (RAID)
mảng đĩa độc lập dự phòng
rhombus array
mạng lưới anten hình thoi
run-time array
mảng tạo ra lúc chạy
sequence array
mảng thứ tự
sequence array
mảng xếp tuần tự
Shared Control Array (SCA)
mảng điều khiển dùng chung
small-element array (antenna)
mạng anten nhiều phần tử nhỏ
Software Disk Array (SDA)
mảng đĩa phần mềm
solar array
mảng pin mặt trời
solar array
mạng pin mặt trời
Solar Panel Array (SPA)
mảng pin mặt trời
sparse array
mảng thưa
static array
mảng tĩnh
Super Video Graphics Array (SVGA)
mạng đồ họa video cao cấp
switching array
mạng chuyển mạch
syntolic array
mảng kiểu tâm thu
System Support Gate Array (SSGA)
mạng cổng hỗ trợ hệ thống
three-dimensional array
mảng ba chiều
two-dimensional array
mảng hai chiều
two-tier dipole array
mạng hai cực có hai tầng
twodimentional array
mảng hai chiều
ULA (uncommittedlogic array)
mảng logic không chuyển
uncommitted logic array
mảng logic không chuyển
Uncommitted Logic Array (ULA)
mảng logic không ràng buộc
vector array
mảng vectơ
VGA (VideoGraphics Array)
mảng đồ họa video
Video Graphics Array (VGA)
mảng đồ họa video
wavefront array
mảng mặt đầu sóng
whole array
mảng toàn phần
whole array
toàn bộ mảng
X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
XVGA (extendedvideo graphics array)
mảng đồ họa video mở rộng
ma trận
Bus Interface Gate Array (BIGA)
ma trận cổng giao diện bit
Cellular Array Processor (CAP)
bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
Generic Array Logic (GAL)
lôgic ma trận chung
Linear Block Array (LBA)
ma trận khối tuyến tính
sparse array
ma trận thưa

Kinh tế

dãy số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrangement , batch , body , bunch , bundle , clump , cluster , design , display , disposition , exhibition , formation , host , lineup , lot , multitude , order , parade , pattern , set , show , supply , throng , apparel , attire , drapes , dress , duds * , finery , full dress , garb , garments , getup , rig * , threads * , panoply , pomp , spectacle , band , bevy , clutch , collection , knot , party , frippery , regalia , battalion , battery , crowd , gamut , group , horde , legion , number , rainbow , series , spectrum , troops
verb
align , display , exhibit , form , group , line up , methodize , organize , parade , range , set , show , systematize , attire , bedeck , clothe , deck , deck out , decorate , dog out , drape , dud , dude up , fit , fit out , garb , outfit , suit up , tog , try on , turn out , wrap , deploy , dispose , marshal , order , sort , dress up , prank , adorn , apparel , arrange , assemblage , assemble , clad , dress , equip , furnish , grouping , host , robe , series

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top