Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrester

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´restə/

Thông dụng

Cách viết khác arrestor

Danh từ

Người bắt giữ
(điện học) cái thu lôi, cái chống sét
(kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bộ phận hãm

Xây dựng

bộ dừng
cơ cấu dừng
cột chống sét
tấm chắn tia lửa

Điện lạnh

bộ chống tăng vọt

Điện

bộ chống sét
bộ hãm
Surge Arrester For D.C
Bộ hãm dòng xung kích 1 chiều
cái chống sét

Điện lạnh

chống quá áp

Kỹ thuật chung

bộ chống sét
aluminium arrester
bộ chống sét điện phân
arrester with no spark-gap
bộ chống sét có khe hở
arrester without gap
bộ chống sét không khe hở
cell-cell arrester
bộ chống sét điện phân
cell-cell arrester
bộ chống sét nhôm
electrolytic arrester
bộ chống sét điện phân
electrolytic arrester
bộ chống sét nhôm
expulsion type arrester
bộ chống sét ống
lightning arrester
bộ chống sét van
lightning arrester for high voltage
bộ chống sét điện áp cao
metal oxide surge arrester
bộ chống sét ôxit kim loại
surge arrester
bộ chống sét van
valve arrester
bộ chống sét dùng đèn
valve type lightning arrester
bộ chống sét van
bộ khống chế
bộ hạn chế
bộ phóng điện
lightning arrester
bộ phóng điện chân không
solid state surge arrester
bộ phóng điện chân không mạch rắn
surge arrester
bộ phóng điện chân không
bộ thu lôi
cái chặn
cái hãm
cơ cấu hạn vị
thiết bị dừng
trụ ống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top