Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arriìre-pensðe

Y học

danh từ ẩn ý

Xem thêm các từ khác

  • Arroba

    Danh từ: a-rô-ba; đơn vị đo lường cổ tây ban nha bằng 11, 34 kilô, Đơn vị đo lường cổ bồ...
  • Arrogance

    / 'ærəgəns /, Danh từ: tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, Từ...
  • Arrogant

    / 'ærəgənt /, Tính từ: kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn, Từ đồng...
  • Arrogantly

    Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn,
  • Arrogate

    / ´ærə¸geit /, Ngoại động từ: yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...),
  • Arrogation

    / ¸ærə´geiʃən /, danh từ, sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy, Từ đồng...
  • Arrogative

    / ə´rɔgətiv /,
  • Arrogator

    / ´ærə¸geitə /,
  • Arrove

    ,
  • Arrow

    / 'ærou /, Danh từ: tên, mũi tên, vật hình tên, Toán & tin: mũi tên...
  • Arrow's impossibility theorem

    định lý không thể có arrow,
  • Arrow-head

    Danh từ: Đầu mũi tên,
  • Arrow-headed

    Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
  • Arrow button

    nút hình mũi tên,
  • Arrow drill

    máy khoan dẹt, máy khoan dẹt,
  • Arrow head

    mũi tên ghi kích thước (trên bản vẽ) đầu mũi tên,
  • Arrow key

    phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top