Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrival time

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

thời gian tàu đến

Kinh tế

giờ đến
thời gian đến (của tàu hoặc hàng)

Xem thêm các từ khác

  • Arrival weight

    trọng lượng hàng đến, arrival weight terms, điều kiện trọng lượng hàng đến
  • Arrival weight terms

    điều kiện trọng lượng hàng đến,
  • Arrivals

    / ə'raivəl /, người, vật, hay tàu, hàng đã đến, những người hay vật đã đến, sự đến, sự tới nơi,
  • Arrive

    / ə'raiv /, Nội động từ: Đi đến,đến nơi,đạt tới, thành đạt, thành công, Hình...
  • Arrived ship

    tàu đã đến, tàu đã đến cảng, tàu đã đến,
  • Arriving hall for passengers

    phòng khách đến (sân bay),
  • Arriving signal

    tín hiệu tới,
  • Arriving waveform

    mặt sóng tới,
  • Arriviste

    / ¸æri´vi:st /, Danh từ: người mới phất,
  • ArriÌre-pensÐe

    Danh từ: Ẩn ý,
  • Arriìre-pensðe

    danh từ ẩn ý,
  • Arroba

    Danh từ: a-rô-ba; đơn vị đo lường cổ tây ban nha bằng 11, 34 kilô, Đơn vị đo lường cổ bồ...
  • Arrogance

    / 'ærəgəns /, Danh từ: tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, Từ...
  • Arrogant

    / 'ærəgənt /, Tính từ: kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn, Từ đồng...
  • Arrogantly

    Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn,
  • Arrogate

    / ´ærə¸geit /, Ngoại động từ: yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top