- Từ điển Anh - Việt
Arrogate
Nghe phát âmMục lục |
/´ærə¸geit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Yêu sách láo, đòi bậy
Nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)
hình thái từ
- Ved: arrogated
- Ving:arrogateing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accroach , appropriate , assume , commandeer , confiscate , demand , expropriate , preempt , presume , seize , take , usurp , claim , sequester
Từ trái nghĩa
verb
- appropriate , give , hand over
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arrogation
/ ¸ærə´geiʃən /, danh từ, sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy, Từ đồng... -
Arrogative
/ ə´rɔgətiv /, -
Arrogator
/ ´ærə¸geitə /, -
Arrove
, -
Arrow
/ 'ærou /, Danh từ: tên, mũi tên, vật hình tên, Toán & tin: mũi tên... -
Arrow's impossibility theorem
định lý không thể có arrow, -
Arrow-head
Danh từ: Đầu mũi tên, -
Arrow-headed
Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên -
Arrow button
nút hình mũi tên, -
Arrow drill
máy khoan dẹt, máy khoan dẹt, -
Arrow head
mũi tên ghi kích thước (trên bản vẽ) đầu mũi tên, -
Arrow key
phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống -
Arrow key (s)
các phím hướng, mũi tên, -
Arrow network correction
sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng, -
Arrow network model correction
sự hiện đại hóa mô hình mạng, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, -
Arrow operator
toán tử mũi tên, -
Arrow shaped
như hình mũi tên, -
Arrow style
kiểu mũi tên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.