Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrogate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ærə¸geit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Yêu sách láo, đòi bậy
to arrogate something to oneself
yêu sách láo cho mình cái gì
Nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accroach , appropriate , assume , commandeer , confiscate , demand , expropriate , preempt , presume , seize , take , usurp , claim , sequester

Từ trái nghĩa

verb
appropriate , give , hand over

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top