Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrowroot

Nghe phát âm

Mục lục

/´ærou¸ru:t/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong
Bột hoàng tinh, bột dong

Chuyên ngành

Kinh tế

cây hoàng tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arrows

    mũi tên chỉ hướng,
  • Arrowy

    / ´æroui /, tính từ, hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn,
  • Arroyo

    / ə´rɔiou /, Danh từ ( số nhiều arroyos): kênh, lạch, Cơ khí & công trình:...
  • Arse

    / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ...
  • Arse-hole

    / ´a:s¸houl /, danh từ, mông, đít, hậu môn, you stupid arse !, Đồ ngu!
  • Arse-licker

    Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • Arsenal

    / ´a:snəl /, Danh từ: kho chứa vũ khí và đạn dược (nghĩa đen & nghĩa bóng), xưởng làm vũ...
  • Arsenat

    Danh từ: kho chứa vũ khí đạn dược, xưởng làm vũ khí đạn dược; binh công xưởng,
  • Arsenate

    / ´a:sə¸neit /, danh từ, (hoá học) asenat,
  • Arsenic

    / ´a:snik /, Danh từ: (hoá học) asen, thạch tín, Tính từ + Cách viết khác :...
  • Arsenic amblyopia

    giảm thị lựcasen,
  • Arsenic tremor

    run do ngộ độcasen,
  • Arsenica paste

    bột dẻoasen,
  • Arsenical

    / a:´senikl /, như arsenic, Hóa học & vật liệu: chứa asen,
  • Arsenical solution

    dung dịch kali asenit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top